- Nâng Hạng B
- Nâng Hạng C1
- Nâng Hạng C
- Nâng hạng D1/D2
Hạng | Độ tuổi | Loại xe | Học phí |
B-C1 | 18 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô tải và ô tô chuyên dùng đến 7,5 tấn (kể cả xe và hàng), và các xe hạng B | 5.000.000 VND* |
B-C | 21 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô tải và ô tô chuyên dùng trên 7,5 tấn, và các xe hạng B + C1 | 7.000.000 VND* |
B-D1 | 24 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô đến 16 chỗ ngồi (không kể tài xế), và các xe hạng B, C1, C; | 9.000.000 VND* |
B-D2 | 24 tuổi (thâm niên 3 năm) | Ô tô buýt đến 29 chỗ ngồi (không kể tài xế), và các xe hạng B, C1, C, D1; | 9.000.000 VND* |
Hạng | Độ tuổi | Loại xe | Học phí |
C1-C | 21 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô tải và ô tô chuyên dùng trên 7,5 tấn, và các xe hạng B + C1 | 5.000.000 VND* |
C1-D1 | 24 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô đến 16 chỗ ngồi (không kể tài xế), và các xe hạng B, C1, C; | 6.000.000 VND* |
C1-D2 | 24 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô buýt đến 29 chỗ ngồi (không kể tài xế), và các xe hạng B, C1, C, D1; | 7.000.000 VND* |
Hạng | Độ tuổi | Loại xe | Học phí |
C-D1 | 24 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô đến 16 chỗ ngồi (không kể tài xế), và các xe hạng B, C1, C; | 5.000.000 VND* |
C-D2 | 24 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô buýt đến 29 chỗ ngồi (không kể tài xế), và các xe hạng B, C1, C, D1; | 6.000.000 VND* |
C-D | 27 tuổi (thâm niên 3 năm) | Ô tô buýt trên 29 chỗ ngồi (xe giường nằm), và các xe hạng B, C1, C, D1, D2; | 9.000.000 VND* |
Hạng | Độ tuổi | Loại xe | Học phí |
D1-D2 | 24 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô buýt đến 29 chỗ ngồi (không kể tài xế), và các xe hạng B, C1, C, D1; | 5.000.000 VND* |
D1-D | 27 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô buýt trên 29 chỗ ngồi (xe giường nằm), và các xe hạng B, C1, C, D1, D2; | 9.000.000 VND* |
D2-D | 27 tuổi (thâm niên 2 năm) | Ô tô buýt trên 29 chỗ ngồi (xe giường nằm), và các xe hạng B, C1, C, D1, D2; | 6.000.000 VND* |